[giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu][/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Tên khoa học : SODA công nghiệp , Sodium Cacbonate
  • Quy cách: 40kg/bao
  • Hàm lượng: Min 99.2%
[/mota]

[chitiet]

Chi Tiết Về Soda Ash Light (Na₂CO₃)

1. Giới thiệu chung

Soda Ash Light (tên hóa học là Natri Cacbonat, công thức hóa học Na₂CO₃) là một hóa chất công nghiệp quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Đây là một dạng muối carbonate của natri, có màu trắng, dạng bột mịn hoặc hạt, hòa tan được trong nước và không có mùi.

2. Tính chất vật lý và hóa học

Tính chất vật lý:

  • Công thức hóa học: Na₂CO₃
  • Khối lượng mol: 105.99 g/mol
  • Trạng thái: Rắn, bột mịn
  • Màu sắc: Trắng
  • Độ tan trong nước: Cao, sinh nhiệt khi hòa tan
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 851°C
  • Độ kiềm: Dung dịch có tính kiềm mạnh với pH từ 11-12.

Tính chất hóa học:

  • Tác dụng với axit: Na₂CO₃ + 2HCl → 2NaCl + H₂O + CO₂
    Phản ứng này giải phóng khí CO₂.
  • Tác dụng với nước: Na₂CO₃ hòa tan tạo dung dịch kiềm yếu:
    Na₂CO₃ + H₂O ⇌ Na⁺ + HCO₃⁻ + OH⁻
  • Phân hủy nhiệt: Ở nhiệt độ cao, soda ash phân hủy thành natri oxit và carbon dioxide:
    Na₂CO₃ → Na₂O + CO₂↑

3. Quy trình sản xuất

Soda Ash Light được sản xuất chủ yếu bằng hai phương pháp chính:

a. Phương pháp Solvay:

Đây là phương pháp phổ biến nhất, sử dụng muối (NaCl), đá vôi (CaCO₃), và amoniac (NH₃). Các bước chính bao gồm:

  1. Phản ứng giữa CO₂ và amoniac tạo ra amoni bicarbonate (NH₄HCO₃).
  2. Phản ứng với muối NaCl tạo ra kết tủa natri bicarbonate (NaHCO₃).
  3. Nung NaHCO₃ để thu được soda ash và giải phóng CO₂.

b. Phương pháp khai thác tự nhiên:

Ở một số khu vực, soda ash được khai thác từ trona – một loại khoáng chất tự nhiên chứa Na₂CO₃.

4. Ứng dụng trong công nghiệp

Soda Ash Light là nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Sản xuất thủy tinh: Soda ash chiếm khoảng 50% tổng lượng sử dụng, giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của cát silica và cải thiện độ trong suốt của thủy tinh.
  • Công nghiệp hóa chất: Là nguyên liệu để sản xuất xà phòng, bột giặt, chất tẩy rửa.
  • Xử lý nước: Soda ash được sử dụng để điều chỉnh pH và loại bỏ độ cứng tạm thời trong nước.
  • Sản xuất giấy và bột giấy: Dùng trong quá trình nấu bột gỗ và tái chế giấy.
  • Công nghiệp dệt: Dùng làm chất kiềm trong quá trình nhuộm và xử lý vải.
  • Thực phẩm: Một số ứng dụng trong ngành thực phẩm như phụ gia (E500) dùng để điều chỉnh độ pH và làm chất tạo bọt.

5. Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm:

  • Tính kiềm mạnh, dễ dàng điều chỉnh pH.
  • Chi phí sản xuất tương đối thấp.
  • Ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.

Hạn chế:

  • Gây ăn mòn nếu không được bảo quản đúng cách.
  • Hòa tan sinh nhiệt, cần lưu ý khi sử dụng.

6. Lưu trữ và an toàn

  • Bảo quản: Soda ash cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • An toàn lao động: Trong quá trình sử dụng, cần tránh hít phải bụi và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu bị dính vào mắt, cần rửa sạch bằng nước và đến cơ sở y tế.
  • Đóng gói: Thường được đóng trong bao tải hoặc bao nhựa kín, trọng lượng phổ biến là 25kg hoặc 50kg.

7. Kết luận

Soda Ash Light là một hóa chất không thể thiếu trong sản xuất công nghiệp hiện đại. Với tính chất linh hoạt và giá thành hợp lý, nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, cần sử dụng và bảo quản đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

[/chitiet]


DỰ ÁN

0896.222.103