[giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu][/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Tên khoa học : SODA công nghiệp , Sodium Cacbonate
  • Quy cách: 40kg/bao
  • Hàm lượng: Min 99.2%
[/mota]

[chitiet]

Chi Tiết Về Soda Ash Light (Na₂CO₃)

1. Giới thiệu chung

Soda Ash Light (tên hóa học là Natri Cacbonat, công thức hóa học Na₂CO₃) là một hóa chất công nghiệp quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Đây là một dạng muối carbonate của natri, có màu trắng, dạng bột mịn hoặc hạt, hòa tan được trong nước và không có mùi.

2. Tính chất vật lý và hóa học

Tính chất vật lý:

  • Công thức hóa học: Na₂CO₃
  • Khối lượng mol: 105.99 g/mol
  • Trạng thái: Rắn, bột mịn
  • Màu sắc: Trắng
  • Độ tan trong nước: Cao, sinh nhiệt khi hòa tan
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 851°C
  • Độ kiềm: Dung dịch có tính kiềm mạnh với pH từ 11-12.

Tính chất hóa học:

  • Tác dụng với axit: Na₂CO₃ + 2HCl → 2NaCl + H₂O + CO₂
    Phản ứng này giải phóng khí CO₂.
  • Tác dụng với nước: Na₂CO₃ hòa tan tạo dung dịch kiềm yếu:
    Na₂CO₃ + H₂O ⇌ Na⁺ + HCO₃⁻ + OH⁻
  • Phân hủy nhiệt: Ở nhiệt độ cao, soda ash phân hủy thành natri oxit và carbon dioxide:
    Na₂CO₃ → Na₂O + CO₂↑

3. Quy trình sản xuất

Soda Ash Light được sản xuất chủ yếu bằng hai phương pháp chính:

a. Phương pháp Solvay:

Đây là phương pháp phổ biến nhất, sử dụng muối (NaCl), đá vôi (CaCO₃), và amoniac (NH₃). Các bước chính bao gồm:

  1. Phản ứng giữa CO₂ và amoniac tạo ra amoni bicarbonate (NH₄HCO₃).
  2. Phản ứng với muối NaCl tạo ra kết tủa natri bicarbonate (NaHCO₃).
  3. Nung NaHCO₃ để thu được soda ash và giải phóng CO₂.

b. Phương pháp khai thác tự nhiên:

Ở một số khu vực, soda ash được khai thác từ trona – một loại khoáng chất tự nhiên chứa Na₂CO₃.

4. Ứng dụng trong công nghiệp

Soda Ash Light là nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Sản xuất thủy tinh: Soda ash chiếm khoảng 50% tổng lượng sử dụng, giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của cát silica và cải thiện độ trong suốt của thủy tinh.
  • Công nghiệp hóa chất: Là nguyên liệu để sản xuất xà phòng, bột giặt, chất tẩy rửa.
  • Xử lý nước: Soda ash được sử dụng để điều chỉnh pH và loại bỏ độ cứng tạm thời trong nước.
  • Sản xuất giấy và bột giấy: Dùng trong quá trình nấu bột gỗ và tái chế giấy.
  • Công nghiệp dệt: Dùng làm chất kiềm trong quá trình nhuộm và xử lý vải.
  • Thực phẩm: Một số ứng dụng trong ngành thực phẩm như phụ gia (E500) dùng để điều chỉnh độ pH và làm chất tạo bọt.

5. Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm:

  • Tính kiềm mạnh, dễ dàng điều chỉnh pH.
  • Chi phí sản xuất tương đối thấp.
  • Ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.

Hạn chế:

  • Gây ăn mòn nếu không được bảo quản đúng cách.
  • Hòa tan sinh nhiệt, cần lưu ý khi sử dụng.

6. Lưu trữ và an toàn

  • Bảo quản: Soda ash cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • An toàn lao động: Trong quá trình sử dụng, cần tránh hít phải bụi và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu bị dính vào mắt, cần rửa sạch bằng nước và đến cơ sở y tế.
  • Đóng gói: Thường được đóng trong bao tải hoặc bao nhựa kín, trọng lượng phổ biến là 25kg hoặc 50kg.

7. Kết luận

Soda Ash Light là một hóa chất không thể thiếu trong sản xuất công nghiệp hiện đại. Với tính chất linh hoạt và giá thành hợp lý, nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, cần sử dụng và bảo quản đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

[/chitiet]


 [giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu][/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • CTHH Hóa Chất Polymer Cation: (C3H5ON)n
  • Tên khoa học : Polymer Cation 1492 (CPAM)
  • Quy cách: 25kg/bao
[/mota]

[chitiet]

Polymer Cation: Tổng Quan và Ứng Dụng Chi Tiết

Polymer cation là các polymer mang điện tích dương nhờ các nhóm chức amoni bậc bốn (quaternary ammonium), amin bậc ba hoặc các nhóm chức khác có khả năng mang điện tích dương. Nhờ đặc tính điện tích này, polymer cation có khả năng tương tác mạnh với các ion âm, bề mặt mang điện âm và các phân tử sinh học. Chúng đã và đang được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xử lý nước, y sinh học, công nghiệp thực phẩm, nông nghiệp, và khoa học vật liệu.

1. Đặc Điểm Của Polymer Cation

a. Cấu Trúc Hóa Học

  • Polymer cation được tạo thành từ các đơn vị monome mang nhóm chức cationic như:
    • Polyethyleneimine (PEI): Chứa nhóm amin bậc ba.
    • Polyquaternium: Chứa nhóm amoni bậc bốn.
    • Chitosan: Một polymer tự nhiên với nhóm amin có thể proton hóa trong môi trường axit.
    • Poly(diallyldimethylammonium chloride) (PDADMAC): Một polymer bậc bốn phổ biến.

b. Tính Chất Vật Lý – Hóa Học

  • Tương tác tĩnh điện: Polymer cation dễ dàng liên kết với các ion âm, bề mặt mang điện âm (như đất sét, màng tế bào), hoặc các phân tử sinh học mang điện âm.
  • Độ tan: Phụ thuộc vào pH và bản chất của polymer. Một số polymer cation tan trong nước (PDADMAC), trong khi một số khác cần môi trường pH cụ thể (chitosan chỉ tan trong môi trường axit).
  • Độ bền cơ học và hóa học: Polymer cation thường ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt, như nhiệt độ cao hoặc môi trường kiềm.

2. Ứng Dụng Của Polymer Cation

a. Xử Lý Nước

Polymer cation được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước nhờ khả năng keo tụ và loại bỏ các chất ô nhiễm mang điện âm:

  • Keo tụ và loại bỏ chất lơ lửng:
    • Polymer cation như PDADMAC được sử dụng để kết dính các hạt rắn lơ lửng, tạo thành bông cặn lớn và dễ lắng.
  • Loại bỏ chất hữu cơ và màu:
    • Tương tác tĩnh điện giúp polymer cation hấp phụ các hợp chất hữu cơ hoặc chất tạo màu trong nước thải.
  • Khử kim loại nặng:
    • Polymer cation có thể liên kết với các ion kim loại nặng như Cr⁶⁺, As³⁺, giúp loại bỏ chúng khỏi nước.

b. Công Nghệ Y Sinh

  • Hệ thống dẫn truyền thuốc:
    • Polymer cation như chitosan hoặc polyethyleneimine (PEI) được dùng làm chất mang thuốc nhờ khả năng liên kết với các phân tử thuốc mang điện âm.
    • Công nghệ gen: PEI được sử dụng trong hệ thống vận chuyển DNA/RNA nhờ khả năng tạo phức với axit nucleic.
  • Chất chống vi khuẩn:
    • Polymer cation, đặc biệt là chitosan, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách tương tác với màng tế bào vi khuẩn mang điện âm, làm suy yếu và phá vỡ màng.
  • Kỹ thuật mô:
    • Polymer cation được sử dụng để tạo khung xương (scaffold) trong kỹ thuật mô, hỗ trợ sự phát triển của tế bào nhờ khả năng tương thích sinh học cao.

c. Công Nghiệp Thực Phẩm

  • Chất bảo quản:
    • Chitosan, một polymer cation tự nhiên, được sử dụng làm chất bảo quản nhờ khả năng kháng khuẩn và kháng nấm.
  • Tăng độ bền kết cấu:
    • Polymer cation được thêm vào thực phẩm để cải thiện độ bền, tính ổn định và độ nhớt của sản phẩm, như trong chế biến gel hoặc nước sốt.
  • Bao bì thực phẩm thông minh:
    • Chitosan được ứng dụng trong sản xuất bao bì sinh học có khả năng kháng khuẩn, bảo vệ thực phẩm khỏi sự hư hỏng.

d. Nông Nghiệp

  • Phân bón thông minh:
    • Polymer cation được sử dụng làm chất mang phân bón nhả chậm, giúp kiểm soát sự giải phóng chất dinh dưỡng.
  • Chất cải tạo đất:
    • Tương tác của polymer cation với đất sét và chất hữu cơ giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng.
  • Diệt khuẩn và diệt nấm:
    • Chitosan giúp bảo vệ cây trồng khỏi vi khuẩn và nấm gây hại nhờ cơ chế phá vỡ màng tế bào của chúng.

e. Khoa Học Vật Liệu

  • Màng lọc ion:
    • Polymer cation được ứng dụng trong màng trao đổi ion để tách các ion âm trong nước hoặc dung dịch hóa học.
  • Pin và siêu tụ điện:
    • Polymer cation được dùng làm chất điện giải hoặc màng phân cách trong pin lithium-ion và siêu tụ điện.
  • Vật liệu composite:
    • Kết hợp polymer cation với các vật liệu khác để tạo ra composite có tính chất cơ học và điện đặc biệt, ứng dụng trong điện tử và cảm biến.

3. Lợi Ích và Hạn Chế

Lợi Ích

  • Khả năng tái chế và thân thiện môi trường:
    • Nhiều polymer cation, đặc biệt là các loại tự nhiên như chitosan, dễ phân hủy sinh học và không gây ô nhiễm.
  • Hiệu quả cao:
    • Polymer cation có khả năng keo tụ và hấp phụ mạnh, giúp tăng hiệu suất trong các ứng dụng công nghiệp và môi trường.
  • Đa dạng ứng dụng:
    • Từ xử lý nước đến công nghệ y sinh và sản xuất thực phẩm, polymer cation có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể.

Hạn Chế

  • Chi phí sản xuất cao:
    • Một số polymer cation tổng hợp có chi phí sản xuất lớn do yêu cầu nguyên liệu và kỹ thuật phức tạp.
  • Tính tương thích sinh học hạn chế:
    • Một số polymer cation tổng hợp có thể gây độc tế bào hoặc kích ứng, hạn chế ứng dụng trong y sinh.
  • Khả năng bị phân hủy hóa học:
    • Một số polymer cation kém bền trong môi trường pH kiềm hoặc nhiệt độ cao.

4. Xu Hướng Phát Triển

  • Phát triển polymer cation tự nhiên: Tăng cường nghiên cứu các polymer tự nhiên như chitosan để tạo ra các sản phẩm thân thiện môi trường.
  • Ứng dụng trong vật liệu thông minh: Tích hợp polymer cation vào các vật liệu có khả năng tự phục hồi, cảm ứng, hoặc đáp ứng kích thích.
  • Mở rộng ứng dụng trong y học: Tăng cường nghiên cứu các hệ dẫn truyền thuốc và kỹ thuật mô sử dụng polymer cation.
  • Tăng cường hiệu suất xử lý nước: Phát triển các polymer cation mới với khả năng loại bỏ chất ô nhiễm tốt hơn và tiết kiệm chi phí.

Phân phối hóa chất công nghiệp

website: https://hccn.mienbacchem.com/

Điện thoại: 096.474.5075

Email: info@hccn.mienbacchem.com

[/chitiet]


 [giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu][/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Tên khoa học: Sodium Bicarbonate, Biacar, Natri bicarbonate
  • Quy cách: 25kg/bao
  • Hàm lượng: 99.5 %
[/mota]

[chitiet]

Sodium Bicarbonate, còn được gọi là Natri Bicacbonat, Baking Soda, hay muối nở, là một hợp chất vô cơ được sử dụng phổ biến trong đời sống và công nghiệp. Hợp chất này có nhiều ứng dụng từ thực phẩm, y học đến sản xuất công nghiệp và làm sạch.

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: NaHCO₃.
  • Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
  • Trạng thái: Chất rắn, dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
  • Mùi: Không mùi.
  • Vị: Hơi mặn, giống vị muối.
  • Độ tan:
    • Tan trong nước (96 g/L ở 20°C).
    • Không tan trong ethanol.
  • Điểm nóng chảy: Phân hủy ở nhiệt độ khoảng 50°C, giải phóng CO₂ và nước.

Tính chất hóa học

a. Tính lưỡng tính:

NaHCO₃ là một muối lưỡng tính, có thể phản ứng cả với axit và bazơ:

  • Phản ứng với axit: Giải phóng khí CO₂:
NaHCO3+HClNaCl+CO2+H2ONaHCO_3 + HCl \rightarrow NaCl + CO_2 \uparrow + H_2O
  • Phản ứng với bazơ: Tạo thành muối carbonate:
NaHCO3+NaOHNa2CO3+H2ONaHCO_3 + NaOH \rightarrow Na_2CO_3 + H_2O

b. Phản ứng nhiệt phân:

Khi bị đun nóng, NaHCO₃ phân hủy tạo thành natri cacbonat (Na₂CO₃), nước và khí CO₂:

2NaHCO3ΔNa2CO3+CO2+H2O2NaHCO_3 \xrightarrow{\Delta} Na_2CO_3 + CO_2 \uparrow + H_2O

c. Phản ứng với nước:

Hòa tan trong nước, NaHCO₃ tạo ra dung dịch có tính kiềm yếu do phân ly một phần:

NaHCO3+H2ONa++HCO3Na++H2CO3Na++CO2+H2ONaHCO_3 + H_2O \leftrightarrow Na^+ + HCO_3^- \leftrightarrow Na^+ + H_2CO_3 \leftrightarrow Na^+ + CO_2 \uparrow + H_2O

Ứng dụng của Sodium Bicarbonate

a. Trong thực phẩm:

  • bột nở (baking soda), được sử dụng trong các công thức làm bánh để giúp bánh nở xốp.
  • Điều chỉnh độ pH trong thực phẩm.
  • Làm mềm thực phẩm như thịt, đậu, và rau.

b. Trong y học:

  • Chữa đau dạ dày: Sodium Bicarbonate giúp trung hòa axit trong dạ dày, giảm triệu chứng trào ngược axit và ợ nóng.
  • Dung dịch súc miệng: Giảm viêm lợi, làm sạch khoang miệng.
  • Chăm sóc da: Giúp làm dịu kích ứng da, giảm ngứa do muỗi đốt hoặc dị ứng.

c. Trong công nghiệp:

  • Xử lý nước: Dùng để điều chỉnh độ pH trong hệ thống xử lý nước.
  • Sản xuất hóa chất: Nguyên liệu trong sản xuất natri cacbonat và các sản phẩm khác.
  • Làm sạch: Sodium Bicarbonate là chất làm sạch tự nhiên, dùng để tẩy rửa dầu mỡ, bụi bẩn trên bề mặt kim loại, gốm, và nhựa.

d. Trong nông nghiệp:

  • Sử dụng để diệt nấm trên cây trồng.
  • Bổ sung vào thức ăn gia súc để cân bằng độ pH trong dạ cỏ.

e. Ứng dụng trong đời sống:

  • Khử mùi: Loại bỏ mùi hôi từ tủ lạnh, thảm, giày dép và các bề mặt.
  • Làm sạch răng miệng: Làm trắng răng và giảm mùi hôi miệng.
  • Giặt quần áo: Làm mềm nước, tăng hiệu quả của bột giặt.

Hướng dẫn sử dụng

  • Liều lượng: Tùy thuộc vào ứng dụng (thực phẩm, làm sạch, y học, công nghiệp).
  • Cách sử dụng:
    • Trong nấu ăn: Pha trộn với các nguyên liệu theo hướng dẫn.
    • Trong làm sạch: Pha loãng với nước để lau chùi hoặc sử dụng trực tiếp trên bề mặt bẩn.
    • Trong y học: Sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia.

Tính an toàn và bảo quản

a. Tính an toàn:

  • Tác động sức khỏe:
    • Không độc ở liều lượng thông thường.
    • Nếu sử dụng quá mức trong thời gian dài, có thể gây mất cân bằng điện giải hoặc kiềm máu.
  • Biện pháp bảo hộ:
    • Tránh hít phải bụi Sodium Bicarbonate khi làm việc.
    • Không để tiếp xúc với mắt, vì có thể gây kích ứng.

b. Bảo quản:

  • Bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Tránh tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao để ngăn ngừa vón cục.

Tác động môi trường

  • An toàn cho môi trường: Không gây hại cho môi trường khi sử dụng và xử lý đúng cách.
  • Ứng dụng làm sạch tự nhiên: Là chất thay thế thân thiện với môi trường cho các hóa chất tẩy rửa độc hại.

Tên gọi khác

  • Natri Bicacbonat.
  • Baking Soda.
  • Bicarbonate of Soda.
  • Hydrogen Carbonate of Soda.

Sản xuất Sodium Bicarbonate

NaHCO₃ thường được sản xuất từ quá trình Solvay, sử dụng các nguyên liệu như muối ăn (NaCl), khí amoniac (NH₃), và khí CO₂:

NaCl+NH3+CO2+H2ONaHCO3+NH4Cl[/chitiet]



 [giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu]Trung Quốc, Ấn Độ[/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Tên khoa học : SODA công nghiệp , Sodium Cacbonate
  • Quy cách: 40kg/bao
  • Hàm lượng: Min 99.2%
[/mota]

[chitiet]

Soda Ash Light, hay còn gọi là Natri Carbonat (Na₂CO₃), là một loại hóa chất công nghiệp quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính kiềm mạnh và khả năng tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác nhau.

Tính chất của Soda Ash Light

  1. Trạng thái:

    • Dạng bột mịn, màu trắng, không mùi.
    • Hút ẩm nhẹ, dễ dàng tan trong nước và tạo dung dịch kiềm.
  2. Công thức hóa học: Na₂CO₃

    • Phản ứng với axit mạnh, giải phóng khí CO₂.
    • Là chất điện ly, tăng độ dẫn điện trong nước.
  3. Tính chất hóa học:

    • Có tính kiềm mạnh, pH cao, giúp trung hòa axit và tạo phản ứng tẩy rửa.

Ứng dụng của Soda Ash Light (Na₂CO₃)

  1. Trong công nghiệp thủy tinh:

    • Là nguyên liệu chính để sản xuất thủy tinh, giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của silica (SiO₂), tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả sản xuất.
  2. Trong sản xuất hóa chất:

    • Làm nguyên liệu để sản xuất Natri Bicarbonat (NaHCO₃), bột giặt, và các loại muối vô cơ khác.
  3. Trong ngành công nghiệp tẩy rửa:

    • Sử dụng làm chất kiềm trong sản xuất bột giặt, xà phòng và các chất tẩy rửa công nghiệp.
  4. Trong xử lý nước:

    • Điều chỉnh pH trong xử lý nước sinh hoạt và nước thải.
    • Loại bỏ ion canxi và magiê, giúp làm mềm nước.
  5. Trong ngành thực phẩm:

    • Dùng với vai trò phụ gia thực phẩm (ở mức an toàn) để điều chỉnh độ axit.
  6. Trong ngành giấy và dệt:

    • Dùng trong sản xuất giấy để xử lý bột gỗ và làm sạch bề mặt.
    • Làm chất kiềm để xử lý sợi vải trước khi nhuộm.

Ưu điểm của Soda Ash Light

  • Hiệu quả cao: Đặc tính hóa học ổn định, dễ dàng tham gia vào nhiều phản ứng.
  • Kinh tế: Chi phí hợp lý, hiệu quả cao trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Đa dụng: Sử dụng được trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Hướng dẫn bảo quản và sử dụng

  1. Bảo quản:

    • Để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.
    • Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh hút ẩm.
  2. An toàn lao động:

    • Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.
    • Nếu sản phẩm dính vào da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch và đến cơ sở y tế nếu cần thiết.
  3. Sử dụng đúng cách:

    • Pha chế theo tỷ lệ khuyến nghị tùy theo ứng dụng cụ thể.
    • Tránh tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ phản ứng.

Thông số kỹ thuật (tham khảo)

  • Độ tinh khiết: ≥ 99% Na₂CO₃.
  • Độ ẩm: ≤ 0.5%.
  • Hình dạng: Bột mịn, màu trắng.
  • Đóng gói: Bao 25kg hoặc 50kg.

Soda Ash Light (Na₂CO₃) là một sản phẩm thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp, mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí. Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc đặt hàng, vui lòng liên hệ với chúng tôi!

[/chitiet]



 [giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu][/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Tên khoa học : ferious sulfate, sắt sunfat
  • Quy cách: 25kg/bao
  • Hàm Lượng: 98%
[/mota]

[chitiet]

Giới thiệu chi tiết về hóa chất Sắt(II) Sunfat (FeSO₄)

Sắt(II) Sunfat (FeSO₄), hay còn gọi là Ferrous Sulfate, là một hợp chất vô cơ quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, xử lý nước và y học. Dạng phổ biến nhất của nó là FeSO₄·7H₂O (heptahydrate), một tinh thể màu xanh lục nhạt thường được gọi là "vitriol xanh".

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: FeSO₄ (thường ở dạng ngậm nước FeSO₄·7H₂O).
  • Khối lượng phân tử:
    • FeSO₄: 151,91 g/mol.
    • FeSO₄·7H₂O: 278,02 g/mol.
  • Trạng thái:
    • Dạng khan (FeSO₄): Bột trắng ngả vàng.
    • Dạng ngậm nước (FeSO₄·7H₂O): Tinh thể màu xanh lục nhạt.
  • Tính tan: Tan tốt trong nước, không tan trong ethanol.
  • Độ tan: Tăng khi nhiệt độ tăng.
  • Mùi: Không mùi.
  • Độ pH: Dung dịch nước FeSO₄ có tính axit nhẹ.

Tính chất hóa học

a. Phản ứng thủy phân:

  • Khi hòa tan trong nước, FeSO₄ tạo dung dịch có tính axit nhẹ do quá trình thủy phân:
Fe2++H2OFe(OH)++H+Fe^{2+} + H_2O \leftrightarrow Fe(OH)^+ + H^+

b. Phản ứng oxy hóa:

  • FeSO₄ dễ bị oxy hóa trong không khí, đặc biệt trong môi trường ẩm, để tạo thành Sắt(III) Sunfat và oxit sắt:
4FeSO4+O2+6H2O4Fe(OH)SO44FeSO_4 + O_2 + 6H_2O \rightarrow 4Fe(OH)SO_4

c. Phản ứng với kiềm:

  • Phản ứng với kiềm như NaOH hoặc NH₄OH tạo ra kết tủa Fe(OH)₂ màu trắng xanh:
FeSO4+2NaOHFe(OH)2+Na2SO4FeSO_4 + 2NaOH \rightarrow Fe(OH)_2 \downarrow + Na_2SO_4
  • Kết tủa Fe(OH)₂ dễ bị oxy hóa thành Fe(OH)₃ màu nâu đỏ trong không khí.

d. Phản ứng với axit:

  • Phản ứng với axit mạnh như H₂SO₄, HCl không thay đổi trạng thái oxy hóa của sắt, nhưng tăng độ hòa tan.

Ứng dụng của Sắt(II) Sunfat

a. Trong xử lý nước:

  • FeSO₄ là chất keo tụ và chất kết tủa trong xử lý nước thải:
    • Loại bỏ tạp chất hữu cơ và kim loại nặng.
    • Kiểm soát mùi và màu trong hệ thống nước thải.
    • Giảm nồng độ phosphate trong nước thải, giúp kiểm soát hiện tượng phú dưỡng.

b. Trong nông nghiệp:

  • Sử dụng làm phân bón vi lượng để bổ sung sắt cho cây trồng, đặc biệt trong đất thiếu sắt.
  • Dùng để điều chỉnh độ pH của đất (axit hóa đất).

c. Trong y học:

  • Sắt(II) Sunfat được sử dụng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt:
    • Dùng trong dạng viên nén hoặc dung dịch uống.
    • Cung cấp nguồn sắt dễ hấp thu để bổ sung hemoglobin.

d. Trong công nghiệp:

  • Dùng trong sản xuất mực in, thuốc nhuộm, và các hợp chất sắt khác.
  • Dùng trong xi mạ sắt và thép.
  • Ứng dụng trong ngành thuộc da để làm chất thuộc và cố định màu.

e. Trong hóa học:

  • Là chất khử trong các phản ứng hóa học.
  • Làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm (ví dụ: phát hiện ion cyanide bằng cách tạo phức Prussian Blue).

Hướng dẫn sử dụng

  • Liều lượng:
    • Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, liều lượng sử dụng sẽ được điều chỉnh phù hợp.
    • Trong xử lý nước, thường dùng 10-100 mg/L tùy vào mức độ ô nhiễm.
  • Cách sử dụng:
    • Hòa tan FeSO₄ trong nước trước khi sử dụng.
    • Trong xử lý nước thải, thêm FeSO₄ vào điểm cần xử lý và khuấy đều để đạt hiệu quả tối ưu.

Tính an toàn và bảo quản

a. Tính an toàn:

  • Tác động sức khỏe:
    • Gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
    • Nếu nuốt phải với lượng lớn, có thể gây ngộ độc do quá liều sắt.
    • Dung dịch FeSO₄ có tính axit, có thể gây bỏng nhẹ.
  • Biện pháp bảo hộ:
    • Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với FeSO₄.
    • Làm việc ở nơi thông thoáng để tránh hít phải bụi.

b. Bảo quản:

  • Bảo quản trong bao bì kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và môi trường ẩm ướt vì FeSO₄ dễ bị oxy hóa.
  • Thời gian bảo quản: 6-12 tháng (tùy điều kiện lưu trữ).

Tác động môi trường

  • Tích cực:
    • Hỗ trợ xử lý nước thải, giảm ô nhiễm môi trường.
    • Cải thiện độ phì nhiêu của đất khi được sử dụng đúng cách.
  • Tiêu cực:
    • Nếu không kiểm soát, lượng FeSO₄ dư thừa có thể gây ô nhiễm nước và làm thay đổi tính chất đất.

Tên gọi khác

  • Sắt Sunfat.
  • Ferrous Sulfate.
  • Vitriol xanh (Green Vitriol).

Sản xuất Sắt(II) Sunfat

Sắt(II) Sunfat thường được sản xuất từ phản ứng của sắt hoặc quặng sắt với axit sulfuric:

Fe+H2SO4FeSO4+H2
[/chitiet]



 [giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu][/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Tên khoa học : Natri hypochlorite
  • Quy cách: 30 kg/can hoặc 250kg/ phuy
  • Hàm lượng : 7-9% hoặc 12%
[/mota]

[chitiet]

Javen, hay còn gọi là nước tẩy Javen, là dung dịch có thành phần chính là Natri Hypoclorit (NaOCl), với nồng độ hoạt chất từ 7% đến 10%. Đây là một sản phẩm hóa học phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực tẩy rửa, khử trùng, xử lý nước và công nghiệp.

Tính chất của Javen 7 - 10%

  • Trạng thái: Là dung dịch lỏng, màu vàng nhạt hoặc không màu, có mùi clo đặc trưng.
  • Tính chất hóa học:
    • Có tính oxi hóa mạnh, giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm mốc hiệu quả.
    • Phản ứng với axit mạnh giải phóng khí clo (Cl₂) độc.

Ứng dụng của Javen 7 - 10%

  1. Trong tẩy rửa và khử trùng:

    • Dùng trong gia đình: Tẩy trắng quần áo, làm sạch bề mặt nhà bếp, nhà vệ sinh.
    • Trong công nghiệp: Làm sạch các bề mặt lớn, bồn chứa hoặc đường ống công nghiệp.
  2. Trong xử lý nước:

    • Sử dụng để khử trùng nước sinh hoạt, nước bể bơi và nước thải.
    • Loại bỏ mùi hôi và vi sinh vật trong nguồn nước.
  3. Trong ngành y tế:

    • Khử trùng dụng cụ y tế và làm sạch khu vực bệnh viện.
  4. Trong ngành công nghiệp thực phẩm:

    • Tẩy rửa và khử trùng nhà máy chế biến thực phẩm, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

Ưu điểm của sản phẩm Javen 7 - 10%

  • Hiệu quả cao trong khử trùng và tẩy trắng nhờ nồng độ hoạt chất ổn định.
  • Dễ sử dụng và chi phí thấp so với các chất khử trùng khác.
  • An toàn khi sử dụng đúng cách.

Hướng dẫn sử dụng Javen 7 - 10%

  1. Khử trùng bề mặt:

    • Pha loãng với nước theo tỷ lệ khuyến nghị, thường là 1:50 đến 1:100 tùy mục đích sử dụng.
    • Lau hoặc phun trực tiếp lên bề mặt cần khử trùng, để khô tự nhiên.
  2. Xử lý nước:

    • Dùng lượng nhỏ theo hướng dẫn, tránh làm ảnh hưởng đến pH và tính chất nước.
  3. Tẩy trắng quần áo:

    • Pha loãng với nước (khoảng 100 ml Javen cho 5 lít nước). Ngâm quần áo trong vài phút, sau đó xả sạch nhiều lần bằng nước.

Lưu ý an toàn khi sử dụng Javen 7 - 10%

  • Tránh hít phải: Mùi clo của Javen có thể gây khó chịu hoặc nguy hiểm khi tiếp xúc ở nồng độ cao.
  • Trang bị bảo hộ: Đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi sử dụng sản phẩm.
  • Bảo quản:
    • Để sản phẩm nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Không để gần thực phẩm hoặc những nơi dễ bị đổ, tràn.
  • Xử lý sự cố:
    • Nếu dính vào da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch và đến cơ sở y tế khi cần thiết.
    • Không trộn lẫn với axit hoặc các chất tẩy rửa khác để tránh tạo khí độc.

Sản phẩm Javen 7 - 10% là giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy trong các ứng dụng vệ sinh và khử trùng. Để biết thêm chi tiết hoặc đặt mua, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!

[/chitiet]


 [giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu][/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Tên khoa học : Ferric Chloride, Sắt III Clorua, Clorua Sắt III
  • Quy cách: 50 kg/thùng hoặc 200kg/phuy
  • Hàm lượng : Hàng lỏng 40%, dạng bột 96%
[/mota]

[chitiet]

Sắt(III) Clorua (FeCl₃), hay còn gọi là Ferric Chloride, là một hợp chất vô cơ quan trọng với nhiều ứng dụng trong công nghiệp, xử lý nước, và hóa học. Đây là một trong những muối phổ biến của sắt.

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: FeCl₃.
  • Khối lượng phân tử: 162,2 g/mol.
  • Trạng thái: Tồn tại ở dạng tinh thể rắn màu nâu hoặc vàng, dễ hút ẩm.
  • Mùi: Không mùi (ở trạng thái rắn).
  • Độ tan: Tan tốt trong nước, ethanol, acetone và tạo dung dịch có tính axit mạnh.
  • Điểm nóng chảy: 306°C (phân hủy).
  • Tính hút ẩm: FeCl₃ dễ hấp thụ nước từ không khí để chuyển thành dạng ngậm nước FeCl₃·6H₂O (có màu vàng cam).

Tính chất hóa học

a. Phản ứng thủy phân:

Khi hòa tan vào nước, FeCl₃ xảy ra phản ứng thủy phân tạo dung dịch có tính axit mạnh:

FeCl3+3H2OFe(OH)3+3HClFeCl_3 + 3H_2O \rightarrow Fe(OH)_3 + 3HCl

b. Phản ứng với kiềm:

Phản ứng với dung dịch kiềm như NaOH hoặc NH₄OH tạo ra kết tủa hydroxit sắt(III) (Fe(OH)₃):

FeCl3+3NaOHFe(OH)3+3NaClFeCl_3 + 3NaOH \rightarrow Fe(OH)_3 \downarrow + 3NaCl
  • Fe(OH)₃ có màu nâu đỏ, là hợp chất không tan.

c. Phản ứng với kim loại hoạt động:

FeCl₃ có thể phản ứng với kim loại như nhôm hoặc kẽm để tạo ra FeCl₂:

2FeCl3+2Al2FeCl2+2AlCl32FeCl_3 + 2Al \rightarrow 2FeCl_2 + 2AlCl_3

d. Phản ứng oxy hóa:

Là một chất oxy hóa mạnh, FeCl₃ có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử, đặc biệt trong các ứng dụng xử lý nước và làm sạch kim loại.

Ứng dụng của Sắt(III) Clorua

a. Trong công nghiệp xử lý nước:

  • FeCl₃ là chất keo tụ phổ biến để xử lý nước thải, nước sinh hoạt, và nước công nghiệp:
    • Loại bỏ các tạp chất lơ lửng, màu và chất hữu cơ bằng cách tạo bông cặn (flocculation).
    • Tăng hiệu quả lắng đọng của các chất rắn trong hệ thống nước thải.
FeCl3+H2OFe(OH)3+HClFeCl_3 + H_2O \rightarrow Fe(OH)_3 + HCl

b. Trong ngành công nghiệp in mạch điện tử (PCB):

  • FeCl₃ được sử dụng làm chất ăn mòn để khắc mạch đồng trong sản xuất bảng mạch in (PCB):
Cu+2FeCl3CuCl2+2FeCl2Cu + 2FeCl_3 \rightarrow CuCl_2 + 2FeCl_2

c. Trong xử lý kim loại:

  • Dùng để làm sạch và tẩy rỉ sét trên bề mặt kim loại trước khi mạ hoặc sơn.

d. Trong hóa học và phòng thí nghiệm:

  • FeCl₃ là thuốc thử để nhận biết ion phenol (khi phản ứng với phenol, dung dịch chuyển sang màu tím đặc trưng).
  • Sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hóa học hữu cơ và vô cơ.

e. Trong ngành sản xuất dược phẩm:

  • Là nguyên liệu cho một số loại thuốc và ứng dụng y tế đặc biệt.

f. Ứng dụng khác:

  • Dùng trong sản xuất mực in và thuốc nhuộm.
  • Làm chất xúc tác trong một số quá trình công nghiệp.

Hướng dẫn sử dụng

  • Liều lượng: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng (xử lý nước, công nghiệp, hoặc phòng thí nghiệm).
  • Cách sử dụng:
    • Hòa tan FeCl₃ trong nước để tạo dung dịch trước khi sử dụng.
    • Sử dụng trong hệ thống kín để tránh tiếp xúc trực tiếp với không khí vì khả năng hút ẩm mạnh.

Tính an toàn và bảo quản

a. Tính an toàn:

  • Tác động đến sức khỏe:
    • Gây kích ứng da, mắt, và hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp.
    • Dung dịch FeCl₃ có tính axit mạnh, có thể gây bỏng hóa học.
  • Biện pháp bảo hộ:
    • Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi thao tác với FeCl₃.
    • Làm việc trong khu vực thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió.

b. Bảo quản:

  • Bảo quản trong thùng kín, nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp và không khí ẩm để tránh hiện tượng hút nước.
  • Sử dụng vật liệu chịu ăn mòn (như nhựa HDPE) để chứa đựng sản phẩm.

Tác động môi trường

  • Tích cực:
    • Giúp cải thiện chất lượng nước trong các hệ thống xử lý nước thải và sinh hoạt.
  • Tiêu cực:
    • FeCl₃ nếu thải ra môi trường mà không qua xử lý có thể gây ô nhiễm đất và nước, làm thay đổi độ pH và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.

Tên gọi khác

  • Ferric Chloride.
  • Sắt Clorua.
  • Clorua sắt(III).

Sản xuất Sắt(III) Clorua

FeCl₃ được sản xuất bằng cách phản ứng sắt hoặc quặng sắt với khí Clo hoặc axit hydrochloric:

2Fe+3Cl22FeCl32Fe + 3Cl_2 \rightarrow 2FeCl_3 Fe2O3+6HCl2FeCl3+3H2OFe_2O_3 + 6HCl \rightarrow 2FeCl_3 + 3H_2O

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tài liệu cụ thể về FeCl₃, hãy cho mình biết nhé! 😊

[/chitiet]



 [giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu]Trung Quốc[/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Tên hóa học: Natri sunfua (Na2S)
  • Hàm lượng: 60%
  • Đóng gói: 25 kg/ bao
[/mota]

[chitiet]

ĐÁ THỐI hay Natri Sunfua (Na₂S) là một hợp chất hóa học quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và sản xuất. Tên gọi "đá thối" xuất phát từ mùi đặc trưng của khí H₂S (hydro sunfua) được giải phóng khi Na₂S tiếp xúc với nước hoặc không khí ẩm.

Tính chất của Na₂S

  • Trạng thái: Ở điều kiện thường, đá thối là chất rắn màu trắng hoặc xám, có tính hút ẩm cao.
  • Hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước, tạo dung dịch kiềm mạnh và giải phóng khí H₂S.
  • Phản ứng hóa học:
    • Tác dụng với axit mạnh, tạo khí H₂S có mùi trứng thối đặc trưng.
    • Là chất khử mạnh, dễ tham gia các phản ứng oxi hóa - khử.

Ứng dụng của ĐÁ THỐI (Na₂S)

  1. Trong công nghiệp thuộc da:

    • Sử dụng để loại bỏ lông và tẩy sạch bề mặt da trong quá trình xử lý da thuộc.
  2. Trong công nghiệp dệt:

    • Làm chất tẩy màu trong sản xuất và nhuộm vải.
  3. Trong khai khoáng và luyện kim:

    • Dùng để tuyển nổi quặng kim loại (chì, kẽm, đồng) bằng cách loại bỏ tạp chất.
  4. Trong xử lý nước thải:

    • Sử dụng để kết tủa kim loại nặng, giúp xử lý nước thải hiệu quả hơn.
  5. Trong sản xuất hóa chất:

    • Là nguyên liệu để sản xuất các hợp chất lưu huỳnh khác như lưu huỳnh đioxit (SO₂) hoặc lưu huỳnh kim loại.

Ưu điểm của Na₂S (ĐÁ THỐI)

  • Giá thành hợp lý, dễ dàng vận chuyển và bảo quản.
  • Tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Lưu ý an toàn khi sử dụng

  • Mùi khó chịu: Khí H₂S giải phóng có mùi trứng thối, rất độc nếu hít phải ở nồng độ cao.
  • Trang bị bảo hộ: Sử dụng găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với Na₂S.
  • Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm và axit.
  • Xử lý sự cố: Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa sạch bằng nước nhiều lần và đến cơ sở y tế gần nhất.

Sản phẩm ĐÁ THỐI (Na₂S) là một giải pháp hiệu quả và cần thiết cho nhiều ngành công nghiệp. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ mua hàng, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!

[/chitiet]


 [giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu][/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Phá bọt E103(TQ), E105(TQ), SA 25,(HQ) 
  • Quy cách: 100kg/phuy, 5kg/can, 25kg/can
  • Xuất xứ: Việt Nam
[/mota]

[chitiet]

Chất phá bọt (Defoamer) là các hợp chất hóa học được sử dụng để giảm hoặc loại bỏ hiện tượng bọt hình thành trong các quá trình sản xuất công nghiệp hoặc sản phẩm. Các loại chất phá bọt như E103, E105, và SA là các sản phẩm phổ biến, được thiết kế phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Tính chất cơ bản của Chất phá bọt

E103, E105

  • Thành phần chính: Các hợp chất dựa trên silicone (dimethylpolysiloxane) hoặc hydrocarbon không phân cực.
  • Trạng thái: Chất lỏng nhớt hoặc nhũ tương.
  • Màu sắc: Thường không màu hoặc trắng sữa.
  • Tính chất đặc biệt:
    • Khả năng phá bọt nhanh chóng và hiệu quả.
    • Hoạt động tốt trong các môi trường có độ pH và nhiệt độ thay đổi lớn.
    • Không tan trong nước, giúp loại bỏ bọt mà không làm thay đổi tính chất dung dịch.

SA (Sản phẩm phá bọt không silicone)

  • Thành phần chính: Dựa trên sáp, polyether, hoặc dầu thực vật.
  • Trạng thái: Chất lỏng hoặc nhũ tương.
  • Màu sắc: Màu trắng hoặc nhạt.
  • Tính chất đặc biệt:
    • Không chứa silicone, thích hợp cho các hệ thống cần giảm thiểu cặn bã hoặc tránh gây ảnh hưởng đến lớp bề mặt sản phẩm.
    • Thích hợp cho ứng dụng trong thực phẩm và y tế.

Ứng dụng của Chất phá bọt

Chất phá bọt như E103, E105, và SA có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp:

a. Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Sử dụng trong sản xuất sơn, mực in, keo dán, và nhựa để kiểm soát hiện tượng bọt khí trong các sản phẩm lỏng.
  • Ứng dụng trong sản xuất cao su và nhựa polyme để đảm bảo bề mặt sản phẩm mịn màng.

b. Ngành xử lý nước:

  • Sử dụng để phá bọt trong các hệ thống xử lý nước thải, bể sục khí, và hệ thống làm mát tuần hoàn.

c. Ngành thực phẩm:

  • Loại bỏ bọt trong quá trình sản xuất nước giải khát, dầu ăn, bia rượu, và các sản phẩm đóng hộp.
  • Chất phá bọt không silicone (SA) thường được sử dụng trong ngành thực phẩm để đảm bảo an toàn sức khỏe.

d. Ngành dầu khí:

  • Phá bọt trong các hệ thống khoan dầu, chế biến khí tự nhiên, và vận hành giàn khoan.

e. Ngành giấy và bột giấy:

  • Kiểm soát bọt trong quá trình nghiền bột giấy, sản xuất giấy và tái chế giấy.

f. Ngành dệt may:

  • Ngăn chặn bọt trong quá trình nhuộm, in vải, và xử lý vải.

Cơ chế hoạt động của Chất phá bọt

  • Phá vỡ màng bọt: Chất phá bọt làm giảm sức căng bề mặt của màng bọt, khiến bọt vỡ nhanh chóng.
  • Ngăn chặn hình thành bọt mới: Tạo một lớp màng ngăn trên bề mặt dung dịch, hạn chế khí thoát lên và hình thành bọt.
  • Hấp thụ và làm coalescence: Hút các bọt khí nhỏ và hợp nhất chúng thành các bọt lớn hơn, dễ vỡ hơn.

Ưu điểm của Chất phá bọt E103, E105, SA

  • Hiệu quả cao: Phá bọt nhanh chóng mà không cần sử dụng lượng lớn sản phẩm.
  • An toàn: Không gây độc hại (đối với sản phẩm dùng trong thực phẩm và nước thải).
  • Thân thiện với môi trường: Một số dòng sản phẩm không chứa silicone, có khả năng phân hủy sinh học.
  • Đa năng: Ứng dụng trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả môi trường kiềm và axit.

Hướng dẫn sử dụng

  • Liều lượng sử dụng: Tùy thuộc vào môi trường và mục đích, thường dao động từ 0,1% - 1% theo khối lượng hoặc thể tích.
  • Cách sử dụng:
    • Thêm trực tiếp vào dung dịch có bọt.
    • Khuấy đều để phân bố sản phẩm.
    • Trong trường hợp cần kiểm soát bọt liên tục, có thể bổ sung định kỳ.

Tính an toàn và bảo quản

a. Tính an toàn:

  • Chất phá bọt E103, E105 và SA được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn cho từng ngành, đặc biệt là ngành thực phẩm.
  • Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với mắt và da (với loại phá bọt công nghiệp không dành cho thực phẩm).

b. Bảo quản:

  • Bảo quản trong thùng kín, đặt nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ quá cao.
  • Thời gian bảo quản: Thường từ 12-24 tháng tùy theo loại sản phẩm.

Sản phẩm tương thích

  • Chất phá bọt E103 và E105: Phù hợp với các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt trong môi trường chứa silicone.
  • Chất phá bọt SA: Phù hợp cho các ứng dụng không chứa silicone, thích hợp với ngành thực phẩm, dược phẩm, và môi trường cần giảm thiểu ô nhiễm bề mặt.
[/chitiet]


 [giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu]Hàn Quốc , Đài Loan[/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Tên khoa học : Acid Acetic
  • Quy cách: 30 kg/can
  • Hàm lượng : 99.85%
[/mota]

[chitiet]

AXIT HNO3 (Axit Nitric) là một hợp chất hóa học quan trọng, thường được biết đến với tên gọi axit nitric. Đây là một trong những loại axit vô cơ mạnh, có công thức hóa học là HNO3. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, y tế và nghiên cứu khoa học nhờ tính chất độc đáo và đa dạng.

Tính chất của AXIT HNO3

  • Trạng thái: Ở điều kiện thường, HNO3 là chất lỏng không màu, dễ bị phân hủy thành khí NO2, khiến dung dịch chuyển sang màu vàng nhạt khi để lâu.
  • Tính axit mạnh: Axit HNO3 có khả năng ăn mòn cao và phản ứng mạnh với nhiều kim loại, phi kim và hợp chất khác.
  • Hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch axit có tính oxi hóa mạnh.

Ứng dụng của AXIT HNO3

  1. Trong công nghiệp hóa chất:

    • Sản xuất phân bón: Axit HNO3 là nguyên liệu chính để sản xuất amoni nitrat (NH4NO3), một loại phân bón giàu nitơ.
    • Sản xuất thuốc nổ: HNO3 được sử dụng để chế tạo thuốc nổ như TNT, RDX, và nitroglycerin.
  2. Trong công nghiệp luyện kim:

    • Axit HNO3 được sử dụng để làm sạch bề mặt kim loại trước khi mạ hoặc xử lý nhiệt.
  3. Trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu:

    • Sử dụng trong các phòng thí nghiệm để phân tích hóa học, điều chế mẫu, và xử lý các hợp chất hữu cơ.
  4. Trong công nghiệp dược phẩm và sản xuất hóa chất:

    • Là nguyên liệu để tổng hợp các hợp chất hữu cơ quan trọng.

Ưu điểm của sản phẩm AXIT HNO3

  • Hiệu quả cao trong nhiều ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu.
  • Độ tinh khiết cao, đảm bảo an toàn và chất lượng khi sử dụng.
  • Đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong sản xuất.

Lưu ý an toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ: Đeo kính bảo hộ, găng tay và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc với axit.
  • Bảo quản đúng cách: Giữ trong chai, thùng chứa chuyên dụng và đặt ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Xử lý khẩn cấp: Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch và đến cơ sở y tế.

Sản phẩm AXIT HNO3 là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp và ứng dụng đặc thù. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ!

[/chitiet]





 [giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu]Việt Nam[/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Tên khoa học : Sulfuric acid
  • Quy cách: 40kg/can hoặc 300kg/phuy
  • Hàm lượng : 60%,98%
[/mota]

[chitiet]

Giới thiệu chi tiết sản phẩm 

Axit Sunfuric (H₂SO₄) là một axit vô cơ mạnh, được biết đến như một trong những hóa chất công nghiệp quan trọng nhất. Đây là chất lỏng không màu, có độ nhớt cao và khả năng hòa tan tốt trong nước, đồng thời tỏa ra nhiệt lớn khi hòa tan.


1. Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: H₂SO₄.
  • Trạng thái: Chất lỏng không màu (ở dạng tinh khiết), nặng, và sánh.
  • Mùi: Không mùi.
  • Điểm sôi: 337°C.
  • Điểm đông đặc: 10,4°C (đối với axit sunfuric 100%).
  • Tỷ trọng: 1,84 g/cm³ (ở 20°C, với nồng độ 98%).
  • Tính hòa tan: Tan tốt trong nước, quá trình hòa tan tỏa nhiều nhiệt (phải thêm axit vào nước, không làm ngược lại).
  • Tính ăn mòn: Là chất cực kỳ ăn mòn, có thể làm cháy da, ăn mòn kim loại và nhiều vật liệu khác.

Tính chất hóa học

Axit sunfuric là một chất hóa học rất mạnh, có cả tính oxi hóa và tính axit.

a. Tính axit mạnh

  • Phân ly trong nước tạo ion H⁺: H2SO4H++HSO4H_2SO_4 \rightarrow H^+ + HSO_4^- HSO4H++SO42HSO_4^- \rightarrow H^+ + SO_4^{2-}
  • Tác dụng với bazơ tạo muối và nước: H2SO4+2NaOHNa2SO4+2H2OH_2SO_4 + 2NaOH \rightarrow Na_2SO_4 + 2H_2O

b. Tính oxi hóa

  • Axit sunfuric đặc có khả năng oxi hóa mạnh, phản ứng với kim loại (như Cu, Zn) hoặc phi kim: Cu+2H2SO4(đặc)CuSO4+SO2+2H2OCu + 2H_2SO_4 (đặc) \rightarrow CuSO_4 + SO_2 + 2H_2O

c. Tính háo nước

  • Axit sunfuric đặc hấp thụ mạnh nước, có khả năng khử nước từ các chất hữu cơ (như đường hoặc giấy), tạo ra carbon: C12H22O11H2SO412C+11H2OC_{12}H_{22}O_{11} \xrightarrow{H_2SO_4} 12C + 11H_2O

Ứng dụng của Axit Sunfuric

a. Trong công nghiệp:

  • Sản xuất phân bón: Là nguyên liệu chính để sản xuất phân supephotphat, amoni sunfat.
  • Sản xuất hóa chất: Dùng để điều chế các axit khác như HCl, HNO₃, và các muối sunfat.
  • Luyện kim: Dùng để tẩy rỉ kim loại trước khi mạ hoặc hàn.
  • Chế tạo thuốc nổ: Tham gia vào sản xuất nitroglycerin và TNT.

b. Trong đời sống:

  • Chế biến dầu mỏ: Loại bỏ tạp chất trong dầu thô.
  • Chất tẩy rửa: Sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa mạnh (không trực tiếp trong gia đình).

c. Trong phòng thí nghiệm:

  • Là một chất phản ứng phổ biến trong các thí nghiệm hóa học.
  • Làm chất chuẩn trong phân tích định lượng và chuẩn độ.

Tính an toàn và bảo quản

  • Độc tính: H₂SO₄ là chất độc mạnh, có thể gây bỏng nặng nếu tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải hơi.
  • An toàn sử dụng:
    • Khi pha loãng, luôn thêm axit vào nước, không làm ngược lại để tránh hiện tượng nổ bắn.
    • Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, và quần áo bảo vệ khi thao tác.
  • Bảo quản:
    • Lưu trữ trong bình chứa chịu axit (như nhựa polyetylen hoặc thủy tinh chịu axit).
    • Tránh xa nhiệt độ cao và chất dễ cháy.

Các tên gọi khác

  • Axit sulfuric.
  • Dầu vitriol (tên cũ).

Sản xuất Axit Sunfuric

Phương pháp sản xuất chính hiện nay là quy trình tiếp xúc (Contact Process):

  1. Oxi hóa lưu huỳnh: Lưu huỳnh (hoặc quặng pyrit) được đốt cháy để tạo khí SO₂. S+O2SO2S + O_2 \rightarrow SO_2
  2. Oxi hóa SO₂: Khí SO₂ được chuyển thành SO₃ bằng cách oxi hóa với xúc tác vanadi pentoxit (V₂O₅). 2SO2+O22SO32SO_2 + O_2 \leftrightarrow 2SO_3
  3. Hấp thụ SO₃: Khí SO₃ được hấp thụ vào axit sunfuric loãng để tạo axit sunfuric đặc.

Tác động môi trường

  • Tích cực: Axit sunfuric là hóa chất công nghiệp quan trọng, thúc đẩy sản xuất và kinh tế.
  • Tiêu cực:
    • Gây mưa axit khi phát thải khí SO₂ và SO₃ không được kiểm soát.
    • Tiếp xúc hoặc rò rỉ axit ra môi trường có thể gây ô nhiễm đất, nước và không khí.
[/chitiet]



 [giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu]Hàn Quốc[/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Tên khoa học: NITRIC ACID
  • Quy cách: 35 kg/can
  • Hàm lượng : 68%

[/mota]

[chitiet]

AXIT HNO3 (Axit Nitric) là một hợp chất hóa học quan trọng, thường được biết đến với tên gọi axit nitric. Đây là một trong những loại axit vô cơ mạnh, có công thức hóa học là HNO3. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, y tế và nghiên cứu khoa học nhờ tính chất độc đáo và đa dạng.

Tính chất của AXIT HNO3

  • Trạng thái: Ở điều kiện thường, HNO3 là chất lỏng không màu, dễ bị phân hủy thành khí NO2, khiến dung dịch chuyển sang màu vàng nhạt khi để lâu.
  • Tính axit mạnh: Axit HNO3 có khả năng ăn mòn cao và phản ứng mạnh với nhiều kim loại, phi kim và hợp chất khác.
  • Hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch axit có tính oxi hóa mạnh.

Ứng dụng của AXIT HNO3

  1. Trong công nghiệp hóa chất:

    • Sản xuất phân bón: Axit HNO3 là nguyên liệu chính để sản xuất amoni nitrat (NH4NO3), một loại phân bón giàu nitơ.
    • Sản xuất thuốc nổ: HNO3 được sử dụng để chế tạo thuốc nổ như TNT, RDX, và nitroglycerin.
  2. Trong công nghiệp luyện kim:

    • Axit HNO3 được sử dụng để làm sạch bề mặt kim loại trước khi mạ hoặc xử lý nhiệt.
  3. Trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu:

    • Sử dụng trong các phòng thí nghiệm để phân tích hóa học, điều chế mẫu, và xử lý các hợp chất hữu cơ.
  4. Trong công nghiệp dược phẩm và sản xuất hóa chất:

    • Là nguyên liệu để tổng hợp các hợp chất hữu cơ quan trọng.

Ưu điểm của sản phẩm AXIT HNO3

  • Hiệu quả cao trong nhiều ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu.
  • Độ tinh khiết cao, đảm bảo an toàn và chất lượng khi sử dụng.
  • Đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong sản xuất.

Lưu ý an toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ: Đeo kính bảo hộ, găng tay và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc với axit.
  • Bảo quản đúng cách: Giữ trong chai, thùng chứa chuyên dụng và đặt ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Xử lý khẩn cấp: Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch và đến cơ sở y tế.

Sản phẩm AXIT HNO3 là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp và ứng dụng đặc thù. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ!

[/chitiet]








 [giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu]Việt Nam[/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Tên thường gọi: Amoniac lỏng, dung dich NH4OH
  • Tên hóa học: Dung dịch Amoniac
  • Quy cách / Đóng gói: Can, Phuy, Tank IBC
[/mota]

[chitiet]

Dung dịch amoniac, hay NH4OH, là sản phẩm khi khí amoniac (NH3) hòa tan trong nước. Đây là một dung dịch không màu, có mùi hăng đặc trưng, mang tính bazơ yếu và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Công thức hóa học và tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: NH4OH (thực chất là dung dịch NH3 trong nước).
  • Trạng thái: Chất lỏng không màu.
  • Mùi: Mùi hăng mạnh của khí amoniac.
  • Tỷ trọng: Phụ thuộc vào nồng độ amoniac trong dung dịch, thường từ 0,88 g/cm³ đến 0,91 g/cm³.
  • Độ hòa tan: Amoniac tan rất tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan giảm khi nhiệt độ tăng.
  • Điểm sôi: Phụ thuộc vào nồng độ dung dịch (thường dưới 100°C).
  • Tính chất bazơ: NH4OH là một bazơ yếu khi tan trong nước, phản ứng tạo ion hydroxide (OH⁻): NH3+H2ONH4++OH

Tính chất hóa học

  • Tác dụng với axit: NH4OH phản ứng với axit mạnh tạo muối amoni và nước: NH4OH+HClNH4Cl+H2ONH_4OH + HCl \rightarrow NH_4Cl + H_2O
  • Phản ứng với dung dịch muối: Một số muối (như muối của kim loại nặng) có thể phản ứng với NH4OH để tạo kết tủa hydroxide: CuSO4+2NH4OHCu(OH)2+(NH4)2SO4CuSO_4 + 2NH_4OH \rightarrow Cu(OH)_2 \downarrow + (NH_4)_2SO_4
  • Bay hơi: Khi để trong không khí, NH4OH dần giải phóng khí amoniac (NH3), gây mất mùi.

Ứng dụng của NH4OH

  • Trong công nghiệp:

    • Sản xuất hóa chất: Dùng làm nguyên liệu sản xuất các hợp chất amoni như amoni clorua (NH4Cl), amoni nitrate (NH4NO3).
    • Luyện kim: Dùng làm dung dịch làm sạch bề mặt kim loại trước khi mạ.
    • Công nghiệp dệt nhuộm: Dùng để trung hòa axit hoặc tạo môi trường kiềm nhẹ trong quá trình xử lý vải.
  • Trong đời sống:

    • Chất tẩy rửa: NH4OH được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa kính, gạch men và các bề mặt nhẵn.
    • Khử mùi: Dung dịch amoniac được dùng để loại bỏ mùi hôi trong môi trường.
    • Chất khử trùng: NH4OH có khả năng diệt khuẩn nhẹ nhờ tính bazơ.
  • Trong nông nghiệp:

    • Làm nguồn bổ sung nitơ cho cây trồng.
    • Dùng để kiểm soát độ pH của đất trong một số trường hợp.

Tính an toàn và bảo quản

  • Độc tính:
    • Hít phải hơi NH4OH có thể gây kích ứng mạnh đến mũi, cổ họng và phổi.
    • Tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt có thể gây bỏng hoặc tổn thương mô.
  • Phòng cháy nổ: Không phải chất dễ cháy, nhưng có thể giải phóng khí NH3 dễ cháy khi đun nóng.
  • Bảo quản:
    • Lưu trữ trong bình kín, tránh để thoát hơi NH3.
    • Đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Các tên gọi khác

  • Dung dịch amoniac.
  • Nước amoniac.
  • Amonia nước.

Cách điều chế

Dung dịch amoniac NH4OH được sản xuất bằng cách hòa tan khí amoniac (NH3) vào nước:

NH3(k)+H2O(l)NH4OH(l)

Quá trình hòa tan này là một cân bằng động, với khả năng bay hơi của NH3 tăng khi nhiệt độ tăng.

Tác động môi trường

  • Tích cực: Là nguồn bổ sung nitơ hiệu quả trong nông nghiệp.
  • Tiêu cực: Khi thải ra môi trường, dung dịch NH4OH có thể làm tăng tính kiềm trong nước, gây ảnh hưởng xấu đến hệ sinh thái thủy sinh.
[/chitiet]



DỰ ÁN

0896.222.103