[giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu][/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Tên khoa học: Sodium Bicarbonate, Biacar, Natri bicarbonate
  • Quy cách: 25kg/bao
  • Hàm lượng: 99.5 %
[/mota]

[chitiet]

Sodium Bicarbonate, còn được gọi là Natri Bicacbonat, Baking Soda, hay muối nở, là một hợp chất vô cơ được sử dụng phổ biến trong đời sống và công nghiệp. Hợp chất này có nhiều ứng dụng từ thực phẩm, y học đến sản xuất công nghiệp và làm sạch.

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: NaHCO₃.
  • Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
  • Trạng thái: Chất rắn, dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
  • Mùi: Không mùi.
  • Vị: Hơi mặn, giống vị muối.
  • Độ tan:
    • Tan trong nước (96 g/L ở 20°C).
    • Không tan trong ethanol.
  • Điểm nóng chảy: Phân hủy ở nhiệt độ khoảng 50°C, giải phóng CO₂ và nước.

Tính chất hóa học

a. Tính lưỡng tính:

NaHCO₃ là một muối lưỡng tính, có thể phản ứng cả với axit và bazơ:

  • Phản ứng với axit: Giải phóng khí CO₂:
NaHCO3+HClNaCl+CO2+H2ONaHCO_3 + HCl \rightarrow NaCl + CO_2 \uparrow + H_2O
  • Phản ứng với bazơ: Tạo thành muối carbonate:
NaHCO3+NaOHNa2CO3+H2ONaHCO_3 + NaOH \rightarrow Na_2CO_3 + H_2O

b. Phản ứng nhiệt phân:

Khi bị đun nóng, NaHCO₃ phân hủy tạo thành natri cacbonat (Na₂CO₃), nước và khí CO₂:

2NaHCO3ΔNa2CO3+CO2+H2O2NaHCO_3 \xrightarrow{\Delta} Na_2CO_3 + CO_2 \uparrow + H_2O

c. Phản ứng với nước:

Hòa tan trong nước, NaHCO₃ tạo ra dung dịch có tính kiềm yếu do phân ly một phần:

NaHCO3+H2ONa++HCO3Na++H2CO3Na++CO2+H2ONaHCO_3 + H_2O \leftrightarrow Na^+ + HCO_3^- \leftrightarrow Na^+ + H_2CO_3 \leftrightarrow Na^+ + CO_2 \uparrow + H_2O

Ứng dụng của Sodium Bicarbonate

a. Trong thực phẩm:

  • bột nở (baking soda), được sử dụng trong các công thức làm bánh để giúp bánh nở xốp.
  • Điều chỉnh độ pH trong thực phẩm.
  • Làm mềm thực phẩm như thịt, đậu, và rau.

b. Trong y học:

  • Chữa đau dạ dày: Sodium Bicarbonate giúp trung hòa axit trong dạ dày, giảm triệu chứng trào ngược axit và ợ nóng.
  • Dung dịch súc miệng: Giảm viêm lợi, làm sạch khoang miệng.
  • Chăm sóc da: Giúp làm dịu kích ứng da, giảm ngứa do muỗi đốt hoặc dị ứng.

c. Trong công nghiệp:

  • Xử lý nước: Dùng để điều chỉnh độ pH trong hệ thống xử lý nước.
  • Sản xuất hóa chất: Nguyên liệu trong sản xuất natri cacbonat và các sản phẩm khác.
  • Làm sạch: Sodium Bicarbonate là chất làm sạch tự nhiên, dùng để tẩy rửa dầu mỡ, bụi bẩn trên bề mặt kim loại, gốm, và nhựa.

d. Trong nông nghiệp:

  • Sử dụng để diệt nấm trên cây trồng.
  • Bổ sung vào thức ăn gia súc để cân bằng độ pH trong dạ cỏ.

e. Ứng dụng trong đời sống:

  • Khử mùi: Loại bỏ mùi hôi từ tủ lạnh, thảm, giày dép và các bề mặt.
  • Làm sạch răng miệng: Làm trắng răng và giảm mùi hôi miệng.
  • Giặt quần áo: Làm mềm nước, tăng hiệu quả của bột giặt.

Hướng dẫn sử dụng

  • Liều lượng: Tùy thuộc vào ứng dụng (thực phẩm, làm sạch, y học, công nghiệp).
  • Cách sử dụng:
    • Trong nấu ăn: Pha trộn với các nguyên liệu theo hướng dẫn.
    • Trong làm sạch: Pha loãng với nước để lau chùi hoặc sử dụng trực tiếp trên bề mặt bẩn.
    • Trong y học: Sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia.

Tính an toàn và bảo quản

a. Tính an toàn:

  • Tác động sức khỏe:
    • Không độc ở liều lượng thông thường.
    • Nếu sử dụng quá mức trong thời gian dài, có thể gây mất cân bằng điện giải hoặc kiềm máu.
  • Biện pháp bảo hộ:
    • Tránh hít phải bụi Sodium Bicarbonate khi làm việc.
    • Không để tiếp xúc với mắt, vì có thể gây kích ứng.

b. Bảo quản:

  • Bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Tránh tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao để ngăn ngừa vón cục.

Tác động môi trường

  • An toàn cho môi trường: Không gây hại cho môi trường khi sử dụng và xử lý đúng cách.
  • Ứng dụng làm sạch tự nhiên: Là chất thay thế thân thiện với môi trường cho các hóa chất tẩy rửa độc hại.

Tên gọi khác

  • Natri Bicacbonat.
  • Baking Soda.
  • Bicarbonate of Soda.
  • Hydrogen Carbonate of Soda.

Sản xuất Sodium Bicarbonate

NaHCO₃ thường được sản xuất từ quá trình Solvay, sử dụng các nguyên liệu như muối ăn (NaCl), khí amoniac (NH₃), và khí CO₂:

NaCl+NH3+CO2+H2ONaHCO3+NH4Cl[/chitiet]



DỰ ÁN

096.474.5075