[giaban]Liên hệ[/giaban]

[giacu][/giacu]

[thuonghieu][/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Tên khoa học : ferious sulfate, sắt sunfat
  • Quy cách: 25kg/bao
  • Hàm Lượng: 98%
[/mota]

[chitiet]

Giới thiệu chi tiết về hóa chất Sắt(II) Sunfat (FeSO₄)

Sắt(II) Sunfat (FeSO₄), hay còn gọi là Ferrous Sulfate, là một hợp chất vô cơ quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, xử lý nước và y học. Dạng phổ biến nhất của nó là FeSO₄·7H₂O (heptahydrate), một tinh thể màu xanh lục nhạt thường được gọi là "vitriol xanh".

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: FeSO₄ (thường ở dạng ngậm nước FeSO₄·7H₂O).
  • Khối lượng phân tử:
    • FeSO₄: 151,91 g/mol.
    • FeSO₄·7H₂O: 278,02 g/mol.
  • Trạng thái:
    • Dạng khan (FeSO₄): Bột trắng ngả vàng.
    • Dạng ngậm nước (FeSO₄·7H₂O): Tinh thể màu xanh lục nhạt.
  • Tính tan: Tan tốt trong nước, không tan trong ethanol.
  • Độ tan: Tăng khi nhiệt độ tăng.
  • Mùi: Không mùi.
  • Độ pH: Dung dịch nước FeSO₄ có tính axit nhẹ.

Tính chất hóa học

a. Phản ứng thủy phân:

  • Khi hòa tan trong nước, FeSO₄ tạo dung dịch có tính axit nhẹ do quá trình thủy phân:
Fe2++H2OFe(OH)++H+Fe^{2+} + H_2O \leftrightarrow Fe(OH)^+ + H^+

b. Phản ứng oxy hóa:

  • FeSO₄ dễ bị oxy hóa trong không khí, đặc biệt trong môi trường ẩm, để tạo thành Sắt(III) Sunfat và oxit sắt:
4FeSO4+O2+6H2O4Fe(OH)SO44FeSO_4 + O_2 + 6H_2O \rightarrow 4Fe(OH)SO_4

c. Phản ứng với kiềm:

  • Phản ứng với kiềm như NaOH hoặc NH₄OH tạo ra kết tủa Fe(OH)₂ màu trắng xanh:
FeSO4+2NaOHFe(OH)2+Na2SO4FeSO_4 + 2NaOH \rightarrow Fe(OH)_2 \downarrow + Na_2SO_4
  • Kết tủa Fe(OH)₂ dễ bị oxy hóa thành Fe(OH)₃ màu nâu đỏ trong không khí.

d. Phản ứng với axit:

  • Phản ứng với axit mạnh như H₂SO₄, HCl không thay đổi trạng thái oxy hóa của sắt, nhưng tăng độ hòa tan.

Ứng dụng của Sắt(II) Sunfat

a. Trong xử lý nước:

  • FeSO₄ là chất keo tụ và chất kết tủa trong xử lý nước thải:
    • Loại bỏ tạp chất hữu cơ và kim loại nặng.
    • Kiểm soát mùi và màu trong hệ thống nước thải.
    • Giảm nồng độ phosphate trong nước thải, giúp kiểm soát hiện tượng phú dưỡng.

b. Trong nông nghiệp:

  • Sử dụng làm phân bón vi lượng để bổ sung sắt cho cây trồng, đặc biệt trong đất thiếu sắt.
  • Dùng để điều chỉnh độ pH của đất (axit hóa đất).

c. Trong y học:

  • Sắt(II) Sunfat được sử dụng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt:
    • Dùng trong dạng viên nén hoặc dung dịch uống.
    • Cung cấp nguồn sắt dễ hấp thu để bổ sung hemoglobin.

d. Trong công nghiệp:

  • Dùng trong sản xuất mực in, thuốc nhuộm, và các hợp chất sắt khác.
  • Dùng trong xi mạ sắt và thép.
  • Ứng dụng trong ngành thuộc da để làm chất thuộc và cố định màu.

e. Trong hóa học:

  • Là chất khử trong các phản ứng hóa học.
  • Làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm (ví dụ: phát hiện ion cyanide bằng cách tạo phức Prussian Blue).

Hướng dẫn sử dụng

  • Liều lượng:
    • Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, liều lượng sử dụng sẽ được điều chỉnh phù hợp.
    • Trong xử lý nước, thường dùng 10-100 mg/L tùy vào mức độ ô nhiễm.
  • Cách sử dụng:
    • Hòa tan FeSO₄ trong nước trước khi sử dụng.
    • Trong xử lý nước thải, thêm FeSO₄ vào điểm cần xử lý và khuấy đều để đạt hiệu quả tối ưu.

Tính an toàn và bảo quản

a. Tính an toàn:

  • Tác động sức khỏe:
    • Gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
    • Nếu nuốt phải với lượng lớn, có thể gây ngộ độc do quá liều sắt.
    • Dung dịch FeSO₄ có tính axit, có thể gây bỏng nhẹ.
  • Biện pháp bảo hộ:
    • Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với FeSO₄.
    • Làm việc ở nơi thông thoáng để tránh hít phải bụi.

b. Bảo quản:

  • Bảo quản trong bao bì kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và môi trường ẩm ướt vì FeSO₄ dễ bị oxy hóa.
  • Thời gian bảo quản: 6-12 tháng (tùy điều kiện lưu trữ).

Tác động môi trường

  • Tích cực:
    • Hỗ trợ xử lý nước thải, giảm ô nhiễm môi trường.
    • Cải thiện độ phì nhiêu của đất khi được sử dụng đúng cách.
  • Tiêu cực:
    • Nếu không kiểm soát, lượng FeSO₄ dư thừa có thể gây ô nhiễm nước và làm thay đổi tính chất đất.

Tên gọi khác

  • Sắt Sunfat.
  • Ferrous Sulfate.
  • Vitriol xanh (Green Vitriol).

Sản xuất Sắt(II) Sunfat

Sắt(II) Sunfat thường được sản xuất từ phản ứng của sắt hoặc quặng sắt với axit sulfuric:

Fe+H2SO4FeSO4+H2
[/chitiet]



DỰ ÁN

0896.222.103