Giới thiệu chi tiết sản phẩm
Axit Sunfuric (H₂SO₄) là một axit vô cơ mạnh, được biết đến như một trong những hóa chất công nghiệp quan trọng nhất. Đây là chất lỏng không màu, có độ nhớt cao và khả năng hòa tan tốt trong nước, đồng thời tỏa ra nhiệt lớn khi hòa tan.
1. Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: H₂SO₄.
- Trạng thái: Chất lỏng không màu (ở dạng tinh khiết), nặng, và sánh.
- Mùi: Không mùi.
- Điểm sôi: 337°C.
- Điểm đông đặc: 10,4°C (đối với axit sunfuric 100%).
- Tỷ trọng: 1,84 g/cm³ (ở 20°C, với nồng độ 98%).
- Tính hòa tan: Tan tốt trong nước, quá trình hòa tan tỏa nhiều nhiệt (phải thêm axit vào nước, không làm ngược lại).
- Tính ăn mòn: Là chất cực kỳ ăn mòn, có thể làm cháy da, ăn mòn kim loại và nhiều vật liệu khác.
Tính chất hóa học
Axit sunfuric là một chất hóa học rất mạnh, có cả tính oxi hóa và tính axit.
a. Tính axit mạnh
- Phân ly trong nước tạo ion H⁺:
- Tác dụng với bazơ tạo muối và nước:
b. Tính oxi hóa
- Axit sunfuric đặc có khả năng oxi hóa mạnh, phản ứng với kim loại (như Cu, Zn) hoặc phi kim:
c. Tính háo nước
- Axit sunfuric đặc hấp thụ mạnh nước, có khả năng khử nước từ các chất hữu cơ (như đường hoặc giấy), tạo ra carbon:
Ứng dụng của Axit Sunfuric
a. Trong công nghiệp:
- Sản xuất phân bón: Là nguyên liệu chính để sản xuất phân supephotphat, amoni sunfat.
- Sản xuất hóa chất: Dùng để điều chế các axit khác như HCl, HNO₃, và các muối sunfat.
- Luyện kim: Dùng để tẩy rỉ kim loại trước khi mạ hoặc hàn.
- Chế tạo thuốc nổ: Tham gia vào sản xuất nitroglycerin và TNT.
b. Trong đời sống:
- Chế biến dầu mỏ: Loại bỏ tạp chất trong dầu thô.
- Chất tẩy rửa: Sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa mạnh (không trực tiếp trong gia đình).
c. Trong phòng thí nghiệm:
- Là một chất phản ứng phổ biến trong các thí nghiệm hóa học.
- Làm chất chuẩn trong phân tích định lượng và chuẩn độ.
Tính an toàn và bảo quản
- Độc tính: H₂SO₄ là chất độc mạnh, có thể gây bỏng nặng nếu tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải hơi.
- An toàn sử dụng:
- Khi pha loãng, luôn thêm axit vào nước, không làm ngược lại để tránh hiện tượng nổ bắn.
- Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, và quần áo bảo vệ khi thao tác.
- Bảo quản:
- Lưu trữ trong bình chứa chịu axit (như nhựa polyetylen hoặc thủy tinh chịu axit).
- Tránh xa nhiệt độ cao và chất dễ cháy.
Các tên gọi khác
- Axit sulfuric.
- Dầu vitriol (tên cũ).
Sản xuất Axit Sunfuric
Phương pháp sản xuất chính hiện nay là quy trình tiếp xúc (Contact Process):
- Oxi hóa lưu huỳnh: Lưu huỳnh (hoặc quặng pyrit) được đốt cháy để tạo khí SO₂.
- Oxi hóa SO₂: Khí SO₂ được chuyển thành SO₃ bằng cách oxi hóa với xúc tác vanadi pentoxit (V₂O₅).
- Hấp thụ SO₃: Khí SO₃ được hấp thụ vào axit sunfuric loãng để tạo axit sunfuric đặc.
Tác động môi trường
- Tích cực: Axit sunfuric là hóa chất công nghiệp quan trọng, thúc đẩy sản xuất và kinh tế.
- Tiêu cực:
- Gây mưa axit khi phát thải khí SO₂ và SO₃ không được kiểm soát.
- Tiếp xúc hoặc rò rỉ axit ra môi trường có thể gây ô nhiễm đất, nước và không khí.
[/chitiet]